Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 62476.

1361. PHẠM THỊ THANH HIỀN
    LESSON PLAN FUN TIME 1 - LESSON 1 Time allocation: 1 period/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1362. NGUYỄN VĂN MINH
    Bài:Thư gửi Đại hội các dân tộc thiểu số miền nam/ Nguyễn Văn Minh: biên soạn; TVT TH VĨNH HIỆP.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1363. PHẠM THỊ THANH HIỀN
    LESSON PLAN Unit 2. In the backyard Lesson 2 – Period 2/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1364. NGUYỄN VĂN MINH
    Bài: Trừ các số thập phân ( tiếp theo)/ Nguyễn Văn Minh: biên soạn; TVT TH VĨNH HIỆP.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1365. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 3.2 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1366. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 3.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1367. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 2.2 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1368. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 2.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1369. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 2.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1370. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 1.2 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1371. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 1.2 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1372. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 5 Animasls Lesson 1.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1373. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 4 My Body Review 4 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1374. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 4 My Body Review 3 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1375. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 4 My Body Lesson 2.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1376. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 4 My Body Lesson 1.2 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1377. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 4 My Body Lesson 1.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1378. ĐÀO TRỌNG HOÀ
    Chủ đề Thiên nhiên tươi đẹp. Bài 2/ Đào Trọng Hoà: biên soạn; TH Xuân Phú.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

1379. NGUYỄN THỊ NHÀN
    Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 1)/ Nguyễn Thị Nhàn : biên soạn; Trường Tiểu học số 1 Hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

1380. ĐÀO TRỌNG HOÀ
    Chủ đề Thiên nhiên tươi đẹp T1/ Đào Trọng Hoà: biên soạn; TH Xuân Phú.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |