Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Vũ Đình Quyền | Hướng dẫn soạn thảo văn bản trong các cơ quan hành chính sự nghiệp: | 351.597 | H550455DS | 2012 |
| Tuyển tập các mẫu diễn văn - bài phát biểu và các mẫu văn bản thường dùng trong ngành giáo dục- đào tạo: Theo Thông tư 01/2011/TT-BNV | 351.597 | TH.TT | 2011 |
| Nghiệp vụ về công tác tổ chức nhà nước: | 352.209597 | NGH307VV | 2005 |
| Chế độ mới về mua sắm quản lý, dử dụng tài sản công và công tác lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách; thanh tra, kiểm tra tài chính; chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế và kinh phí hệ thống mục lục ngân sách 2007: | 352.509597 | CH250ĐM | 2007 |
Hồ Sĩ Thành | Biệt động những chiến công bất tử: | 355 | B308ĐN | 2002 |
| Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022 | 355. | 11DXH.GD | 2023 |
| Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo khoa | 355.0071 | 11NTM.GD | 2023 |
| Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên | 355.0071 | 11NVH.GD | 2023 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh 11: Sách giáo viên | 355.0071 | 11PVT.GD | 2010 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh 12: Sách giáo viên | 355.0071 | GI-108DQ | 2010 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh 12: Sách giáo khoa | 355.0071 | GI-108DQ | 2010 |
Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn giáo dục quốc phòng - an ninh : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12 | 355.0071 | H550455DT | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11: Môn giáo dục quốc phòng - an ninh : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 11 | 355.0071 | H550455DT | 2008 |
| Quân đội nhân dân Việt Nam: Biên niên sự kiện | 355.009 597 | QU121ĐN | 2002 |
| Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo khoa | 355.7 | 10NVH.GD | 2022 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh 11: Sách giáo khoa | 355.7 | 11NVQ.GD | 2010 |
| Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên | 355.71 | 10NVH.GD | 2022 |