Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục thể chất lớp 11: Tài liệu lưu hành nội bộ | 700 | 11HDS.TL | 2023 |
| Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11: Sách giáo viên | 700.712 | 11NTM.CD | 2023 |
Nguyễn Thu Tuấn | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Mĩ Thuật 11: | 707 | 11NTT.TL | 2023 |
Đỗ, Xuân Hải. | Trang trí vườn cảnh: | 712 | TR106TV | 1995 |
| Âm nhạc 11: Sách giáo viên | 780.71 | 11NTND.ÂN | 2023 |
| Tiếng hát về thầy cô và mái trường: Tuyển chọn 100 bài hát trong cuộc vận động sáng tác ca khúc về ngành Giáo dục tổ chức năm 2007-2008 | 782.42 | T306HV | 2009 |
Lê Thị Hiền | Học chơi đàn Piano nhanh nhất dành cho trẻ em: Một cách dễ dàng cho các bé bắt đầu chơi đàn piano | 786.2 | H419CĐ | 2008 |
Nguyễn Hạnh | Cẩm nang trò chơi sáng tạo: . T.1 | 790.1 | C120NT | 2005 |
Nguyễn Hạnh | Cẩm nang trò chơi sáng tạo: . T.2 | 790.1 | C120NT | 2005 |
Cúc Hoa | IQ chữ số và hình vẽ kỳ diệu: | 793.74 | I-300QCS | 2005 |
Nguyễn Hạnh | Cẩm nang trò chơi sáng tạo: . T.3 | 793.8 | C120NT | 2005 |
Pimenôp, Vađim Pêtrôvich | Cờ vua thú chơi tao nhã: | 794.1 | C450VT | 1997 |
| Luật thi đấu điền kinh: | 796 | L504TĐ | 2010 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: | 796. | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.323.7 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.323.71 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.324.71 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền | 796.325 | 10NDH.GD | 2022 |
Nguyễn Huy Hùng | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền: | 796.325 | H512LT | 2001 |
| Luật bóng chuyền. Luật bóng chuyền bãi biển.: | 796.325 | L504BC | 2002 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.325.71 | 10THL.GD | 2022 |
Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 11THL.GD | 2023 |
| Luật thi đấu đá cầu: | 796.33 | L504TĐ | 2009 |
| Luật Bóng đá: | 796.334 | L504BĐ | 2002 |
| Luật bóng đá 7 người: | 796.334 | L504BĐ | 2002 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.334 | L504TĐ | 2002 |
| Luật bóng đá 7 người: | 796.33402 | L504BĐ | 2010 |
| Luật bóng bàn: | 796.34 | L504BB | 2002 |
| Luật thi đấu bóng bàn: | 796.34 | L504TĐ | 2011 |
Việt Nam (CHXHCN). Tổng cục thể dục thể thao | Luật cầu lông: Việt Nam (CHXHCN). Tổng cục thể dục thể thao | 796.345 | L504CL | 2001 |