Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nguyễn Hạnh | Cẩm nang trò chơi sáng tạo: . T.1 | 790.1 | C120NT | 2005 |
Nguyễn Hạnh | Cẩm nang trò chơi sáng tạo: . T.2 | 790.1 | C120NT | 2005 |
Cúc Hoa | IQ chữ số và hình vẽ kỳ diệu: | 793.74 | I-300QCS | 2005 |
Nguyễn Hạnh | Cẩm nang trò chơi sáng tạo: . T.3 | 793.8 | C120NT | 2005 |
Pimenôp, Vađim Pêtrôvich | Cờ vua thú chơi tao nhã: | 794.1 | C450VT | 1997 |
| Luật thi đấu điền kinh: | 796 | L504TĐ | 2010 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: | 796. | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.323.7 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.323.71 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.324.71 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền | 796.325 | 10NDH.GD | 2022 |
Nguyễn Huy Hùng | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền: | 796.325 | H512LT | 2001 |
| Luật bóng chuyền. Luật bóng chuyền bãi biển.: | 796.325 | L504BC | 2002 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.325.71 | 10THL.GD | 2022 |
Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 11THL.GD | 2023 |
| Luật thi đấu đá cầu: | 796.33 | L504TĐ | 2009 |
| Luật Bóng đá: | 796.334 | L504BĐ | 2002 |
| Luật bóng đá 7 người: | 796.334 | L504BĐ | 2002 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.334 | L504TĐ | 2002 |
| Luật bóng đá 7 người: | 796.33402 | L504BĐ | 2010 |
| Luật bóng bàn: | 796.34 | L504BB | 2002 |
| Luật thi đấu bóng bàn: | 796.34 | L504TĐ | 2011 |
Việt Nam (CHXHCN). Tổng cục thể dục thể thao | Luật cầu lông: Việt Nam (CHXHCN). Tổng cục thể dục thể thao | 796.345 | L504CL | 2001 |
| Thể dục 11: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D1 | 2007 |
| Thể dục 12: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D1 | 2008 |
Đinh Mạnh Cường (ch.b) | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông: | 796.4471 | H550455DT | 2010 |
| 99 trò chơi vận động: | 796.5 | 99TC | 2005 |
| Sổ tay cắm trại: | 796.54 | S450TC | 2006 |
| 108 thế võ Thiếu lâm tự: Bí kíp Thiếu lâm tự. T.1 | 796.8 | 108TC | 2007 |
| Tổ chức trại đời sống trại: | 79634 | T450CT | 1998 |