|
|
|
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt: | 495 | T550ĐG | 1997 | |
Nguyễn Quảng Tuân | Chữ nghĩa Truyện Kiều: | 495.922 | CH550NT | 2004 |
Đào Thản | Một sợi rơm vàng: . T.2 | 495.922 | M458SR | 2006 |
Sổ tay chính tả tiếng việt dành cho học sinh: | 495.922 | S450TC | 2007 | |
Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm | 495.9223 | PH431CH | 2002 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | T550ĐT | 2001 |
Thái Xuân Đệ | Từ điển Tiếng Việt: 75.000 từ | 495.9223 | T550ĐT | 2014 |
Vũ Văn Kính | Đại tự điển chữ Nôm: = 大字典字喃 | 495.9227 | Đ103TĐ | 1999 |