Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hóa học lớp 11: Tài liệu lưu hành nội bộ | 500 | 11.TL | 2023 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ - Công nghệ chăn nuôi lớp 11: Tài liệu lưu hành nội bộ | 500 | 11.TL | 2023 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 11: | 500 | 11CTA.TL | 2023 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Sinh học lớp 11: Tài liệu lưu hành nội bộ | 500 | 11TXT.TL | 2023 |
Nguyễn An Ninh | Cấu trúc đề thi môn toán, vật lí, hoá học, sinh học: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2009 | 500 | C125TĐ | 2008 |
| Thế giới có gì lạ không ?: . T.2 | 500 | TH250GC | 2006 |
Nguyễn Kiều Liên | Đường lên đỉnh Olympia: . T.1 | 500 | Đ550455LĐ | 2000 |
| Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông: . T.1 | 503 | TH250GQ | 2006 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học phổ thông : Lớp10: Môn : Toán, vật lí, hóa học, sinh học, ngữ văn, lịch sử, địa lí, tiếng Anh | 507 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học phổ thông : Lớp10 nâng cao: Môn : Toán, vật lí, hóa học, sinh học, ngữ văn, lịch sử, địa lí, tiếng Anh | 507 | Đ250KT | 2007 |
| Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019: Khoa học tự nhiên: | 507.6 | NVH.HD | 2019 |
| Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học tự nhiên: | 507.6 | TML.HD | 2021 |
| Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019 - 2020: Khoa học tự nhiên: | 507.6 | VAT.HD | 2020 |
| Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm STEM/STEAM và nghiên cứu khoa học kĩ thuật ở trường PT: theo công văn số 3089/BGDĐT-GDTrH ngày 14/8/2020 | 507.71 | PTTH.TK | 2022 |
| Giáo dục STEM - Hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học: | 507.8 | GI-108DS | 2021 |
Lê, Minh Quốc. | Danh nhân khoa học Việt Nam: | 509.2 | D107NK | 1999 |
| Từ điển danh nhân thế giới: Dùng cho nhà trường. T.1 | 509.2 | T550ĐD | 2003 |