Có tổng cộng: 115 tên tài liệu.Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hoà bình: . T.2 | 891.733 | CH305TV | 2000 |
Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích-bình giảng và bình luận tác phẩm văn học: Trong chương trình THPT, lớp 12 | 895 | | 1998 |
Lâm Văn Hoa | Hương vị thời gian: | 895 | H561V | 2022 |
Lê Thanh Thông | Phương pháp làm bài văn nghị luận: Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học | 895 | LTTL.PP | 1999 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 1 | 895.1 | M200CC | 2000 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 2 | 895.1 | M200CC | 2000 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 3 | 895.1 | M200CC | 2000 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 4 | 895.1 | M200CC | 2000 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Hình học 1 | 895.1 | M200CC | 2000 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Hình học 2 | 895.1 | M200CC | 2000 |
Tư, Mã Thiên. | Sử ký Tư Mã Thiên: | 895.1 | S550KT | 1999 |
| Thơ Đường: Lí Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị: | 895.1 | TH460ĐL | 2005 |
Ngô Văn Phú | Trung Hoa chuyện ngàn xưa: | 895.1 | TR513HC | 2004 |
Tống Nhất Phu | Nho học tinh hoa: đức trung - đức trí - đức trung hòa - đức lễ | 895.13 | NH400HT | 2005 |
Tônxtôi, Liep | Chiến tranh và hòa bình: bốn tập. T.3 | 895.7 | CH305TV | 2000 |
Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.922 03 | T550ĐV | 1999 |
Nguyên Hồng | Bỉ vỏ: Tiểu thuyết | 895.922 3 | B300V | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895.922 3 | V115CT | 1999 |
| 25 truyện ngắn hay: | 895.922 301 08 | 25TN | 2005 |
Nam Cao | Chí Phèo: Truyện ngắn chọn lọc | 895.922 332 | CH300P | 2000 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.922 332 | T118Đ | 2000 |
| Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam 1945-2005: . T.2 | 895.922 408 | T527TT | 2005 |
| Giúp đỡ: | 895.922 8 | GI-521Đ | 2006 |
Mã Giang | Gương hiếu thảo của người Việt: | 895.922.3008 | G561HT | 2005 |
Nguyễn Hữu Quang | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 11: | 895.92201 | CH527ĐV | 2002 |
Nguyễn Hữu Quang | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 12: | 895.92201 | CH527ĐV | 2002 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 |
| Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam: Thế kỷ X -XIX. T.1 | 895.92209001 | H457TV | 2004 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX): | 895.92209002 | V115HV | 2005 |