Có tổng cộng: 73 tên tài liệu.Phan Ngọc Liên | Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường trung học phổ thông: | 959.70071 | TH308KB | 1999 |
| Lịch sử 12: Sách giáo khoa | 959.700712 | L302S1 | 2008 |
Trương Ngọc Thơi | 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 12: Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kì thi Quốc gia, bồi dưỡng học sinh giỏi | 959.70076 | 1000CH | 2008 |
Trương Ngọc Thơi | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 12: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.70076 | H550455DT | 2012 |
Trương Ngọc Thơi | Luyện thi cấp tốc các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia Lịch Sử: Tốt nghiệp - tuyển sinh : Các đề chính thức và đề luyện tập. Đáp án và thang điểm của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.70076 | L527TC | 2011 |
Trương Ngọc Thơi | Tài liệu luyện thi đại học, cao đẳng môn Lịch Sử: Biên soạn theo chương trình hiện hành. Phương pháp tự luận | 959.70076 | T103LL | 2011 |
| Thực hành lịch sử 12: | 959.70076 | TH552HL | 2008 |
Trương Ngọc Thơi | Đề kiểm tra lịch sử 12: 1 tiết, học kì, tốt nghiệp THPT | 959.70076 | Đ250KT | 2010 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 12: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn, Khắc Thuần. | Danh tướng Việt Nam.: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2001 |
| Hiền tài là nguyên khí quốc gia :: kỷ niệm lần thứ 500 năm mất Thân Nhân Trung / | 959.70092 | H305TL | 2000 |
Nguyễn, Q. Thắng. | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | T550ĐN | 1999 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | H428ĐL | 2008 |
| Tri thức lịch sử phổ thông phần lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | TR300TL | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.701092 | V308SG | 2005 |
Phạm Khang | Bố Cái Đại Vương: | 959.7013 | B450CĐ | 2008 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | H428ĐL | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023 | V308SG | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025092 | V308SG | 2005 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.70252 | H428ĐL | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026 | V308SG | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | V308SG | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7027 | V308SG | 2006 |
Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn: | 959.7029 | D125TV | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7029092 | V308SG | 2006 |
| Những chiến sĩ cách mạng vượt ngục tù Côn Đảo: | 959.703 | NH556CS | 2019 |
Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử: (1919-1945) | 959.703 | V308NN | 2005 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.703 | Đ103CL | 2001 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.4 | 959.7031 | H428ĐL | 2008 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.5 | 959.7031 | H428ĐL | 2009 |