Có tổng cộng: 100 tên tài liệu.Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.922 03 | T550ĐV | 1999 |
Nguyên Hồng | Bỉ vỏ: Tiểu thuyết | 895.922 3 | B300V | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895.922 3 | V115CT | 1999 |
| 25 truyện ngắn hay: | 895.922 301 08 | 25TN | 2005 |
Nam Cao | Chí Phèo: Truyện ngắn chọn lọc | 895.922 332 | CH300P | 2000 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.922 332 | T118Đ | 2000 |
| Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam 1945-2005: . T.2 | 895.922 408 | T527TT | 2005 |
| Giúp đỡ: | 895.922 8 | GI-521Đ | 2006 |
Mã Giang | Gương hiếu thảo của người Việt: | 895.922.3008 | G561HT | 2005 |
Nguyễn Hữu Quang | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 11: | 895.92201 | CH527ĐV | 2002 |
Nguyễn Hữu Quang | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 12: | 895.92201 | CH527ĐV | 2002 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 |
| Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam: Thế kỷ X -XIX. T.1 | 895.92209001 | H457TV | 2004 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX): | 895.92209002 | V115HV | 2005 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX): | 895.92209002 | V115HV | 2005 |
Trần Đình Hượu | Văn học Việt Nam 1900-1945: | 895.92209092 | TDH.VH | 2005 |
Thu Hoài | Ký ức thời gian: Thơ | 895.9221 | K600ỨT | 2004 |
Tố Hữu. | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 1998 |
Tố Hữu. | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 2005 |
| Bên phố gió đông: Thơ | 895.9221008 | B254PG | 2015 |
| Tầm xuân gọi hạ: Thơ. T.3 | 895.9221008 | T120XG | 2016 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | TH460HM | 2003 |
Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình: | 895.9221009 | TH460HĐ | 2005 |
| L.Tônxtôi-Đỉnh cao hùng vĩ của văn học Nga: | 895.92212 | | 2006 |
| Chế Lan Viên về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | CH250LV | 2000 |
| Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | NG527DV | 1999 |
| Nguyên Hồng-Khổ đau và sáng tạo: | 895.92212 | NG527HK | 2005 |
| Nguyễn Khuyến-Nhà thơ của làng quê Việt Nam: | 895.92212 | NG527KH | 2006 |
| Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | T450HV | 1999 |