|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Châu | Con chim e thẹn: Tập truyện, ký | 895.9228 | C430CE | 2006 |
Tô Hoài về tác gia và tác phẩm: | 895.9228 | T450HV | 2000 | |
Đề tặng mẹ: | 895.9228008 | Đ250TM | 2006 | |
Truyện cười hiện đại: | 895.922802 | TR527CH | 2009 | |
Hàm Châu | Gương hiếu học và tài năng trẻ: . T.2 | 895.922803 | G561HH | 2005 |
Kỷ niệm không quên: | 895.922803 | K600NK | 2006 | |
Ngữ Yên | Người ăn rong: | 895.922803 | NG550452ĂR | 2005 |
Tấm lòng của Bác: | 895.922803 | T120LC | 2005 | |
Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc: | 895.922808 | N104CN | 2000 |