Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Thu Hoài | Ký ức thời gian: Thơ | 895.9221 | K600ỨT | 2004 |
Tố Hữu. | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 1998 |
Tố Hữu. | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 2005 |
| Bên phố gió đông: Thơ | 895.9221008 | B254PG | 2015 |
| Tầm xuân gọi hạ: Thơ. T.3 | 895.9221008 | T120XG | 2016 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | TH460HM | 2003 |
Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình: | 895.9221009 | TH460HĐ | 2005 |
| L.Tônxtôi-Đỉnh cao hùng vĩ của văn học Nga: | 895.92212 | | 2006 |
| Chế Lan Viên về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | CH250LV | 2000 |
| Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | NG527DV | 1999 |
| Nguyên Hồng-Khổ đau và sáng tạo: | 895.92212 | NG527HK | 2005 |
| Nguyễn Khuyến-Nhà thơ của làng quê Việt Nam: | 895.92212 | NG527KH | 2006 |
| Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | T450HV | 1999 |
Nguyễn Công Trứ | Thơ Nguyễn Công Trứ: Chọn lọc | 895.92212 | TH460NC | 2001 |
| Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | V500TP | 2000 |
Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm và lời bình: | 895.922132 | NG527KT | 2011 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 | 895.922132 | TH300NV | 2006 |
| Thơ Hàn Mặc Tử: Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên-học sinh bình giảng-phân tích-dễ hiểu | 895.922132 | TH460HM | 2008 |
| Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | X512DV | 1999 |
Nguyễn Văn Chương | Thơ Nguyễn Văn Chương: Thơ | 895.922134 | TH460NV | 2008 |
| Thơ Tố Hữu và những lời bình: | 895.922134 | TH460TH | 2003 |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922134 | TH460XQ | 2003 |
Nguyễn Hạnh | Lời của hoa: . T.1 | 895.92214 | L452CH | 2006 |
Nguyễn Hạnh | Lời của hoa: . T.2 | 895.92214 | L452CH | 2006 |
| Đất thiêng 2016: Thơ văn | 895.92214 | Đ124T2 | 2016 |
| Đất thiêng Xuân Đinh Dậu: Thơ văn | 895.92214 | Đ124TX | 2017 |